1. Máy trộn keo ab
AB 稭胶机

Máy trộn keo AB tự động dành cho những đơn hàng lớn, công dụng đầy đủ, bồn chứa keo đã trộn tối đa 30L, máy có hệ thống hút chân không tự động.

Ab混胶机是本公司专为用胶量大功能要求齐全但要求价格经济实惠的客人量身订做的 此款机器将储胶桶容量增加到公升装储料桶内自带电动搅拌叶片可以防止胶水中的填充剂沉淀
Thông số máy: 功能特点
  • Điện áp: 220V
  • 工作电源: 220V
  • Hơi: 5 - 8bar
  • 工作气源: 5 - 8Bart
  • Độ sai số: 0.05mm
  • 出胶量克可调
  • Kỹ thuật: 1:3 (sản xuất theo yêu cầu)
  • 胶水比例固定比例不同比例可定做
  • Sản phẩm của máy sản xuất ra : (样品展示)

2. MÁY PHUN SƠN TỰ ĐỘNG, ĐỔ KEO (ĐỊNH VỊ BẰNG LASER)
双工位 射式点漆机

Thông số kỹ thuật: (机台技术参数)
  • Chế độ: phun
  • 点漆方式喷射式
  • Tốc độ phun: 100 lần/s
  • 喷射速度 : 100次/秒
  • Camera: 10000 pixels
  • 相机(CCD) : 1000+万像素
  • Đầu phun sơn : 1/2/3/4 màu
  • 工作颜色:1/2/3/4色
  • Diện tích làm việc: 300mm x 400mm x 2
  • 工作台尺寸: 300mm x 400mm x 2
  • Hành trình của XYZ : 1040mm×325mm×46mm
  • XYZ轴工作行程:1040mm×325mm×46mm
  • Độ sai số : ±0.01mm
  • 轴工作精度: ±0.01mm
  • Tốc độ tối đa : 5m/phút
  • 最快运动速度:5m/mon
  • Công suất : 1.2Kw
  • 功率: :1.2Kw
  • Điện áp :AC220V/50Hz
  • 电源:AC220V/50Hz
  • Trọng lượng:750kg
  • 机台总重量:750kg

Chi tiết máy


Sản phẩm của máy sản xuất ra


3. MÁY ĐỔ NỀN CAO SU TỰ ĐỘNG
全自动倒底机

Thông số kỹ thuật: (机台技术参数)
  • Kích thước máy: 700mm x 750mm x 1200mm
  • 机台尺寸: 700mm x 750mm x 1200mm
  • Màu sắc: 2 màu, 4 màu
  • 工作颜色数量: 2色 - 4色
  • Kích thước bàn làm việc: 420mm x 540mm
  • 工作台尺寸 : 420mm x 540mm
  • Hành trình của XY: 380mm x 500mm
  • XY轴工作行程:380mm x 500mm
  • Độ sai số: 0.01mm
  • XY轴工作精度: 0.01mm
  • Tốc độ tối đa: 25m/phút
  • 最高运动速度:25m/min
  • Công suất: 0.6kw
  • 功率: 0.6kw
  • Điện áp: Ac220v/50Hz
  • 电源: Ac220v/50Hz
  • Trọng lượng: 90kg
  • 机台总重量: 90kg

Chi tiết máy


Sản phẩm của máy sản xuất ra


4. MÁY SẢN XUẤT CAO SU TỰ ĐỘNG 20 MÀU
20色丝杆全自动穚塑机

Thông số kỹ thuật: (机台技术参数)
  • Kích thước máy: 1200mm x 1350mm x 1400mm
  • 机台尺寸: 700mm x 750mm x 1200mm
  • Màu sắc: 20 màu
  • 工作颜色数量: 20色
  • Kích thước bàn làm việc: 700mm x 400mm
  • 工作台尺寸 : 700mm x 400mm
  • Hành trình của XYZ: 900mm x 420mm x 40mm
  • XYZ轴工作行程:900mm x 420mm x 40mm
  • Độ sai số: 0.01mm
  • XY轴工作精度: 0.01mm
  • Tốc độ tối đa: 50m/phút
  • 最高运动速度:50m/min
  • Công suất: 0.6kw
  • 功率: 0.6kw
  • Điện áp: Ac220v/50Hz
  • 电源: Ac220v/50Hz
  • Trọng lượng: 300kg
  • 机台总重量: 300kg

Chi tiết máy


Sản phẩm của máy sản xuất ra


5. MÁY SẢN XUẤT TỰ ĐỘNG CAO SU 16 MÀU
龙门式16色丝杆全自动滴塑机

Thông số kỹ thuật: (机台技术参数)
  • Kích thước máy: 1350mm x 1620mm x 1600mm
  • 机台尺寸: 1350mm x 1620mm x 1600mm
  • Màu sắc: 16 màu
  • 工作颜色数量: 16色
  • Kích thước bàn làm việc: 998mm x 800mm
  • 工作台尺寸 : 998mm x 800mm
  • Hành trình của XYZ: 900mm x 800mm x 35mm
  • XYZ轴工作行程:900mm x 800mm x 35mm
  • Độ sai số: 0.01mm
  • XY轴工作精度: 0.01mm
  • Tốc độ tối đa: 35m/phút
  • 最高运动速度:35m/min
  • Công suất: 0.6kw
  • 功率: 0.6kw
  • Điện áp: Ac220v/50Hz
  • 电源: Ac220v/50Hz
  • Trọng lượng: 550kg
  • 机台总重量: 550kg

Chi tiết máy


Sản phẩm của máy sản xuất ra